Thống kê

53
Sở hữu bóng
47
4
Bàn thắng
1
79
Tấn công
69
58
Tấn công nguy hiểm
44
68
Bóng an toàn
67
14
Sút bóng
8
7
Sút trúng đích
3
7
Sút không trúng đích
5
4
Phạt góc
2
1
Các phạt
0
5
Thay người
3
2
Thẻ vàng
4
2
Injuries
1
85
Passing Accuracy
83
10
Key Passes
11
5
Crosses
9
20
Crossing Accuracy
33
21.60
Action Areas
31.00
1.76
xG
0.78