Thống kê

41
Sở hữu bóng
59
4
Bàn thắng
1
93
Tấn công
108
35
Tấn công nguy hiểm
47
89
Bóng an toàn
85
10
Sút bóng
10
7
Sút trúng đích
6
3
Sút không trúng đích
4
3
Phạt góc
8
1
Các phạt
0
4
Thay người
4
3
Thẻ vàng
5
2
Injuries
0
75
Passing Accuracy
86
7
Key Passes
10
8
Crosses
6
25
Crossing Accuracy
0.00
29.30
Action Areas
32.00
1.45
xG
0.63