Thống kê

40
Sở hữu bóng
60
2
Bàn thắng
2
69
Tấn công
131
26
Tấn công nguy hiểm
85
83
Bóng an toàn
89
9
Sút bóng
17
4
Sút trúng đích
6
5
Sút không trúng đích
11
6
Phạt góc
11
0
Các phạt
1
5
Thay người
4
5
Thẻ vàng
2
2
Injuries
1
76
Passing Accuracy
88
6
Key Passes
10
4
Crosses
20
25
Crossing Accuracy
30
41.50
Action Areas
12.90
0.50
xG
2.55