Thống kê

42
Sở hữu bóng
58
2
Bàn thắng
2
5
Cố gắng ghi bàn
11
68
Tấn công
113
24
Tấn công nguy hiểm
44
68
Bóng an toàn
70
9
Sút bóng
21
3
Sút trúng đích
7
6
Sút không trúng đích
12
0
Sút bị chặn
2
2
Phạt góc
5
0
Việt vị
5
4
Vấn đề
14
4
Thay người
4
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
1
Injuries
0
76
Passing Accuracy
87
6
Key Passes
11
5
Crosses
16
20
Crossing Accuracy
25
31.9
Action Areas
26.1
1.93
xG
0.98