Thống kê

39
Sở hữu bóng
61
1
Bàn thắng
0
69
Tấn công
76
58
Tấn công nguy hiểm
78
7
Sút bóng
6
2
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
4
3
Phạt góc
3
4
Thay người
5
1
Thẻ vàng
2
65
Passing Accuracy
79
3
Key Passes
3
7
Crosses
14
14
Crossing Accuracy
29
24.0
Action Areas
26.1
0.19
xG
0.23