Thống kê

61
Sở hữu bóng
39
2
Bàn thắng
1
88
Tấn công
71
49
Tấn công nguy hiểm
56
7
Sút bóng
15
3
Sút trúng đích
6
4
Sút không trúng đích
9
0
Phạt góc
6
3
Thay người
4
3
Thẻ vàng
2
83
Passing Accuracy
78
6
Key Passes
7
7
Crosses
19
43
Crossing Accuracy
42
31.6
Action Areas
23.4
0.59
xG
1.22