Thống kê

42
Sở hữu bóng
58
2
Bàn thắng
0
9
Cố gắng ghi bàn
16
78
Tấn công
120
17
Tấn công nguy hiểm
86
105
Bóng an toàn
74
12
Sút bóng
35
5
Sút trúng đích
8
6
Sút không trúng đích
21
1
Sút bị chặn
6
2
Phạt góc
14
0
Việt vị
4
14
Vấn đề
8
5
Thay người
4
2
Thẻ vàng
1
3
Injuries
2
71
Passing Accuracy
79
10
Key Passes
21
6
Crosses
29
33
Crossing Accuracy
24
39.90
Action Areas
12.10
0.98
xG
1.23