Thống kê

50
Sở hữu bóng
50
2
Bàn thắng
1
92
Tấn công
97
34
Tấn công nguy hiểm
64
9
Sút bóng
13
4
Sút trúng đích
4
5
Sút không trúng đích
9
3
Phạt góc
6
0
Các phạt
1
5
Thay người
6
2
Thẻ vàng
3
74
Passing Accuracy
75
7
Key Passes
7
7
Crosses
19
43
Crossing Accuracy
11
28.2
Action Areas
21.0
0.65
xG
1.33