Thống kê

64
Sở hữu bóng
36
1
Bàn thắng
1
112
Tấn công
62
82
Tấn công nguy hiểm
34
15
Sút bóng
3
4
Sút trúng đích
2
11
Sút không trúng đích
1
1
Phạt góc
1
3
Thay người
5
1
Thẻ vàng
2
84
Passing Accuracy
71
13
Key Passes
3
19
Crosses
7
47
Crossing Accuracy
14
25.5
Action Areas
35.7
2.51
xG
0.30