Thống kê

66
Sở hữu bóng
34
4
Bàn thắng
1
133
Tấn công
84
106
Tấn công nguy hiểm
29
75
Bóng an toàn
95
28
Sút bóng
1
10
Sút trúng đích
1
18
Sút không trúng đích
0
11
Phạt góc
2
1
Các phạt
0
5
Thay người
3
0
Thẻ vàng
1
86
Passing Accuracy
73
25
Key Passes
3
10
Crosses
8
20
Crossing Accuracy
38
16.90
Action Areas
38.70
3.96
xG
0.45