Thống kê

66
Sở hữu bóng
34
1
Bàn thắng
1
81
Tấn công
69
71
Tấn công nguy hiểm
58
10
Sút bóng
8
2
Sút trúng đích
4
8
Sút không trúng đích
4
6
Phạt góc
6
1
Các phạt
0
4
Thay người
3
3
Thẻ vàng
0
85
Passing Accuracy
75
10
Key Passes
5
21
Crosses
17
29
Crossing Accuracy
12
22.5
Action Areas
26.1
1.61
xG
0.47