Thống kê

32
Sở hữu bóng
68
2
Bàn thắng
0
1
Cố gắng ghi bàn
0
77
Tấn công
101
38
Tấn công nguy hiểm
57
8
Bóng an toàn
14
8
Sút bóng
15
3
Sút trúng đích
4
5
Sút không trúng đích
11
1
Phạt góc
11
5
Vấn đề
2
4
Thay người
5
5
Thẻ vàng
3
68
Passing Accuracy
85
6
Key Passes
12
18
Crosses
20
28
Crossing Accuracy
10
25.1
Action Areas
27.3
0.31
xG
0.81