Thống kê

53
Sở hữu bóng
47
4
Bàn thắng
2
12
Cố gắng ghi bàn
4
98
Tấn công
78
50
Tấn công nguy hiểm
32
91
Bóng an toàn
70
22
Sút bóng
10
9
Sút trúng đích
3
10
Sút không trúng đích
7
3
Sút bị chặn
0
13
Phạt góc tự do
10
6
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
6
Vấn đề
9
3
Thay người
4
6
Phạt góc sân khách
8
18
Ném biên
12
1
Thẻ vàng
2
86
Passing Accuracy
84
16
Key Passes
7
10
Crosses
16
30
Crossing Accuracy
12
18.8
Action Areas
26.4
1.42
xG
1.98