Thống kê

35
Sở hữu bóng
65
2
Bàn thắng
1
8
Cố gắng ghi bàn
6
78
Tấn công
129
37
Tấn công nguy hiểm
53
55
Bóng an toàn
68
18
Sút bóng
15
9
Sút trúng đích
4
5
Sút không trúng đích
8
4
Sút bị chặn
3
8
Phạt góc tự do
10
8
Phạt góc
8
10
Vấn đề
8
5
Thay người
5
5
Phạt góc sân khách
4
14
Ném biên
22
3
Thẻ vàng
2
1
Injuries
0
77
Passing Accuracy
89
12
Key Passes
6
10
Crosses
16
40
Crossing Accuracy
6
22.7
Action Areas
27.3
2.06
xG
0.86