Thống kê

32
Sở hữu bóng
68
1
Bàn thắng
2
60
Tấn công
116
28
Tấn công nguy hiểm
80
7
Sút bóng
15
2
Sút trúng đích
9
5
Sút không trúng đích
6
1
Phạt góc
4
5
Thay người
2
76
Passing Accuracy
90
5
Key Passes
11
5
Crosses
11
20
Crossing Accuracy
18
32.4
Action Areas
16.1
0.62
xG
1.50