Thống kê

51
Sở hữu bóng
49
0
Bàn thắng
1
8
Cố gắng ghi bàn
6
90
Tấn công
85
52
Tấn công nguy hiểm
33
43
Bóng an toàn
46
18
Sút bóng
9
2
Sút trúng đích
4
12
Sút không trúng đích
4
4
Sút bị chặn
1
9
Phạt góc
4
1
Việt vị
0
10
Vấn đề
11
4
Thay người
5
2
Thẻ vàng
5
1
Injuries
0
82
Passing Accuracy
86
6
Key Passes
4
12
Crosses
10
17
Crossing Accuracy
10
22.0
Action Areas
27.5
0.91
xG
0.45