Thống kê

42
Sở hữu bóng
58
0
Bàn thắng
1
6
Cố gắng ghi bàn
11
79
Tấn công
109
39
Tấn công nguy hiểm
69
73
Bóng an toàn
77
13
Sút bóng
18
4
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
13
3
Sút bị chặn
2
17
Phạt góc tự do
7
2
Phạt góc
6
1
Việt vị
2
6
Vấn đề
15
4
Thay người
5
11
Phạt góc sân khách
6
18
Ném biên
12
2
Thẻ vàng
1
84
Passing Accuracy
90
9
Key Passes
13
11
Crosses
19
0.00
Crossing Accuracy
32
28.80
Action Areas
23.50
0.46
xG
1.36