Thống kê

51
Sở hữu bóng
49
4
Bàn thắng
0
1
Cố gắng ghi bàn
0
86
Tấn công
93
57
Tấn công nguy hiểm
40
2
Bóng an toàn
1
24
Sút bóng
10
9
Sút trúng đích
3
15
Sút không trúng đích
7
5
Phạt góc
5
5
Thay người
3
1
Thẻ vàng
2
85
Passing Accuracy
85
18
Key Passes
8
13
Crosses
11
38
Crossing Accuracy
18
25.8
Action Areas
30.0
2.66
xG
0.50