Thống kê

59
Sở hữu bóng
41
3
Bàn thắng
3
86
Tấn công
105
53
Tấn công nguy hiểm
51
86
Bóng an toàn
73
15
Sút bóng
12
8
Sút trúng đích
4
7
Sút không trúng đích
8
11
Phạt góc
6
1
Các phạt
0
5
Thay người
4
1
Thẻ vàng
3
1
Injuries
0
82
Passing Accuracy
76
11
Key Passes
11
13
Crosses
16
23
Crossing Accuracy
31
30.40
Action Areas
24.90
2.46
xG
0.68